Có 2 kết quả:

对口型 duì kǒu xíng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄥˊ對口型 duì kǒu xíng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lip synching

Từ điển Trung-Anh

lip synching